Characters remaining: 500/500
Translation

khởi hành

Academic
Friendly

Từ "khởi hành" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu ra đi, thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm để đến một địa điểm khác. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông như máy bay, tàu hỏa, xe buýt, v.v.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tàu khởi hành lúc bốn giờ."
    • (Tàu sẽ rời ga vào lúc bốn giờ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Chúng ta cần mặt tại sân bay trước khi chuyến bay khởi hành."
    • (Chúng ta cần đến sân bay trước khi máy bay rời đi.)
Các cách sử dụng khác:
  • Khởi hành sớm: Chỉ việc ra đi vào thời gian sớm hơn dự kiến.

    • dụ: "Chúng tôi đã khởi hành sớm để tránh tắc đường."
  • Khởi hành đúng giờ: Chỉ việc ra đi theo đúng thời gian đã định.

    • dụ: "Chuyến tàu này luôn khởi hành đúng giờ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rời khỏi: Nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến phương tiện giao thông.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ rời khỏi nhà lúc bảy giờ."
  • Xuất phát: Cũng có nghĩabắt đầu một chuyến đi, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "Chuyến xe sẽ xuất phát từ bến xe lúc ba giờ."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Khởi hành" thường đi kèm với các từ chỉ thời gian (như lúc, vào lúc) để xác định thời điểm cụ thể.
  • Bạn có thể thấy từ này trong các thông báo tại sân bay hoặc ga tàu, dụ: "Chuyến bay khởi hành từ cổng số 2."
Phân biệt với các từ khác:
  • Đến nơi (arrival): Khác với "khởi hành", từ này chỉ hành động đến một địa điểm. dụ: "Máy bay sẽ đến nơi lúc năm giờ."
  1. Bắt đầu ra đi : Tàu khởi hành lúc bốn giờ.

Comments and discussion on the word "khởi hành"