Từ "khởi hành" trong tiếng Việt có nghĩa là bắt đầu ra đi, thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm để đến một địa điểm khác. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông như máy bay, tàu hỏa, xe buýt, v.v.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Khởi hành sớm: Chỉ việc ra đi vào thời gian sớm hơn dự kiến.
Khởi hành đúng giờ: Chỉ việc ra đi theo đúng thời gian đã định.
Rời khỏi: Nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến phương tiện giao thông.
Xuất phát: Cũng có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.